Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 121 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 100 câu hỏi và trả lời về quản lý tài chính công / Vũ Thị Nhài . - H : Đại học Quốc gia Hà nội, 2007 . - 295 tr ; 230 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 03046-Pd/vt 03050, Pm/vt 05537-Pm/vt 05578, SDH/Vt 01251-SDH/Vt 01253
  • Chỉ số phân loại DDC: 336
  • 2 400 sơ đồ kế toán tài chính / Nguyễn Văn Công . - H. : Tài chính, 2001 . - 372tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01578, Pd/vt 01579
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • 3 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính ngân sách phường Đổng Quốc Bình, quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng / Trần Trung Kiên; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 76tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04752
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 4 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính tại bênh viện Bãi Cháy, tỉnh Quảng Ninh / Ngô Thị Thu Hà; Nghd.: Lê Thanh Phương . - 89tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04432
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 5 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính tại Bệnh viện Đa khoa Huyện Thủy Nguyên - Hải Phòng / Nguyễn Thị Hồng Hạnh; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 80tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03938
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 6 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính tại Công ty TNHH MTV đóng tàu Hạ Long / Nguyễn Thùy Linh; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 86tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04178
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 7 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính tại Công ty Xi măng VICEM Hoàng Thạch / Phạm Thị Thu Phương; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 78tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03865
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 8 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính tại Trung tâm Phát triển quỹ đất tại quận Ngô Quyền / Vũ Thị Phương Liên ; Nghd. : Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 92tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03732
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 9 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính tại trường cao đẳng nghề giao thông vận tải trung ương II / Nguyễn Thị Nhàn; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 107 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02034
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 10 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính theo hướng tự chủ tài chính tại bệnh viện đa khoa huyện Thủy Nguyên / Nguyễn Đức Tiến ; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 81tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03405
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 11 Biện pháp hoàn thiện quản lý tài chính tại bênh viện Đa khoa huyện Vĩnh Bảo / Đào Thị Hương; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 101tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04456
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 12 Biện pháp nâng cao chất lượng giám định hàng hoá xuất nhập khẩu phục vụ cho các công ty bảo hiểm của Công ty Trách nhiệm hữu hạn giám định Bảo Định / Nguyễn Ngọc Trung; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 84 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00884
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.1
  • 13 Biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính theo hướng tự chủ, tự chịu trách nhiệm của Trường TCN Lê Thị Riêng/ Bùi Thị Thanh Giang; Nghd.: TS Ngô Xuân Lực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 80 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01061
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 14 Biện pháp tăng cường công tác quản lý tài chính tại Bệnh viện Nhi tỉnh Hải Dương / Lý Mạnh Hùng; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 85tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04188
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 15 Bí quyết làm chủ đồng tiền / Ken Honda ; Văn Thị Mỹ Nữ dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2018 . - 142tr. ; 18cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07201, PD/VV 07202, PM/VV 05659-PM/VV 05661
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 16 Các chế độ mới vế quản lý tài chính đối với doanh nghiệp nhà nước/ Bộ tài chính . - H.: Knxb, 1992 . - 116 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vv 00028
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.15
  • 17 Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo. Tập 1/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H: Thống kê , 2001 . - 1330 tr.; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02025
  • Chỉ số phân loại DDC: 344
  • 18 Cẩm nang lãnh đạo cơ quan hành chính sự nghiệp quản lý cán bộ, chế độ kỷ luật, khen thưởng, tiền lương, nghỉ hưu, quản lý, tài chính, thủ tục hành chính, giải quyết khiếu nại tố cáo năm 2010. / Tăng Bình, Quỳnh Như.Sưu tầm . - H : Tài chính, 2010 . - 543 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01705
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.3
  • 19 Cẩm nang nghiệp vụ quản lý tài chính ngân sách đối với kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp/ Nguyễn Quang Huy . - H: Thống kê, 2002 . - 630 tr.; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02023, Pd/vt 02024
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • 20 Cẩm nang quản lý tài chính của kế toán trong đơn vị hành chính sự nghiệp . - H.: Thống kê, 1999 . - 500 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01546, Pd/vt 01547
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • 21 Cẩm nang quản lý tài chính kế toán trưởng doanh nghiệp / Huỳnh Văn Hoài . - H. : Thống kê, 2000 . - 740tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01550, Pd/vt 01551
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.06
  • 22 Chế độ mới về quản lý tài chính trong đầu tư, xây dựng, đấu thầu/ Bộ tài chính . - H: Tài chính, 2001 . - 766 tr.; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02022
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.15
  • 23 Chi tiêu hợp lý : Be money smart / Farnoosh Torabi ; Thế Anh dịch . - Tái bản lần 1. - H. : NXB. Lao Động, 2015 . - 272tr. : ảnh ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06779, PD/VV 06780, PM/VV 05178
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.024
  • 24 Corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W. Westerfield, Jeffrey Jaffe, Bradford D. Jordan . - 12th ed. - New York, NY : McGraw Hill LLC, 2019 . - 1008p. : color illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.15 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Corporate-finance_12ed_Stephen-A.Ross_2019.pdf
  • 25 Corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W. Westerfield, Jeffrey Jaffe, Bradford D. Jordan . - 13th ed. - New York, NY : McGraw Hill LLC, 2022 . - xxxii, 1022p. : color illustrations ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04247
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.15 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Corporate-finance_13ed_Stephen-A.Ross_2022.pdf
  • 26 Corporate risk management : Theories and applications / Georges Dionne . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2019 . - xxi, 394p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04243, SDH/LT 04278, SDH/LT 04419
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.15/5 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Corporate-risk-management_Theories-and-applications_Georges-Dionne_2019.pdf
  • 27 Đề xuất phương án chuyển đổi Công ty Nạo vét đường biển II từ hình thức doanh nghiệp nhà nước thành công ty cổ phần / Vũ Anh Minh; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 101 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00882
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.1
  • 28 East Asia : Recovery and beyond . - Washington : The World Bank, 2000 . - 189p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00593
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000593%20-%20East-Asia_Recovery-and-beyond_2000.pdf
  • 29 European financial management . - Elsevier, 2007 . - CD-ROM
  • Thông tin xếp giá: PDN/CD 00156
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.15
  • File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2007/European_Financial_Management/
  • 30 Finance : Capital markets, financial management, and investment management / Frank J. Fabozzi, Pamela Peterson Drake . - Hoboken, N.J. : Wiley, ©2009 . - xvii, 811p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 332 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Finance_Capital-markets,-financial-management,-and-investment-management_Frank-J.Fabozzi_2009.pdf
  • 1 2 3 4 5
    Tìm thấy 121 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :